機序
きじょ「KI TỰ」
☆ Danh từ
Cơ chế

Từ đồng nghĩa của 機序
noun
機序 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機序
分子作用機序 ぶんしさよーきじょ
cơ chế phân tử của tác dụng dược lý
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên