Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小店区
小店 しょうてん こみせ
nhỏ bé (của) tôi đi mua hàng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
小売店 こうりてん
cửa hàng bán lẻ.
小売り店 こうりてん
cửa hàng bán lẻ.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)