小成に安んじる風
しょうせいにやすんじるふう しょうせいにやすんじるかぜ
☆ Danh từ
Xu hướng để là nội dung với những thành công nhỏ

小成に安んじる風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小成に安んじる風
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
安んじる やすんじる
hài lòng; thoả mãn; bằng lòng; bình thản; yên tâm
小成 しょうせい こなり
thành công nhỏ; thành quả nhỏ
bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
風に乗る かぜにのる
để cưỡi ở trên những cơn gió
風に翻る かぜにひるがえる
chuyển động, bay nhẹ lên ( giấy,...) do lực của gió