小成
しょうせい こなり「TIỂU THÀNH」
☆ Danh từ
Thành công nhỏ; thành quả nhỏ

Từ trái nghĩa của 小成
小成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小成
小成に安んじる風 しょうせいにやすんじるふう しょうせいにやすんじるかぜ
xu hướng để là nội dung với những thành công nhỏ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành
最小構成 さいしょうこうせい
cấu hình tối thiểu
微小核形成 びしょうかくけいせい
sự hình thành vi hạt nhân
核小体形成域 かくこていけいせいいき
khu vực tổ chức hạt nhân
微小管形成中心 びしょーかんけーせーちゅーしん
trung tâm hình thành vi ống