Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
小筋 こすじ
Khuông nhạc
小指 こゆび
ngón tay út; ngón út.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
対立 たいりつ
đối lập
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé