小振り
こぶり「TIỂU CHẤN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Mưa phùn, mưa bụi

Từ trái nghĩa của 小振り
小振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小振り
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
前振り まえふり
mở đầu khi nói chuyện
過振り かぶり
thấu chi, thấu chi
ルビ振り ルビふり
furigana ( phiên âm cách đọc chữ Hán)
手振り てぶり
điệu bộ tay