Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手振り
てぶり
điệu bộ tay
棒手振り ぼてふり
Edo-era street merchant who carried wares hanging from a pole, hawking them in the street
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
「THỦ CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích