Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早朝 そうちょう
sáng sớm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
朝早く あさはやく
ban sớm
平安朝 へいあんちょう
thời kì heian
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
早朝の着 そうちょうのちゃく
sự đến nơi vào sáng sớm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông