Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大暗斑 だいあんはん
Vết Tối Lớn (một loạt các điểm tối trên Sao Hải Vương)
小暗い おぐらい こぐらい
mờ tối; mờ ảo; râm tối
小暗がり こくらがり
dimness, dimly lit place
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh