Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小暗斑
大暗斑 だいあんはん
Vết Tối Lớn (một loạt các điểm tối trên Sao Hải Vương)
小暗い おぐらい こぐらい
mờ tối; mờ ảo; râm tối
小暗がり こくらがり
dimness, dimly lit place
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh