Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小暗い
おぐらい こぐらい
mờ tối
小暗がり こくらがり
dimness, dimly lit place
暗い くらい
tối tăm; ảm đạm; âm u (bầu trời, không khí)
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
暗い色 くらいいろ
màu tối.
仄暗い ほのぐらい
mờ tối, mờ mờ, lờ mờ
薄暗い うすぐらい
hơi âm u; không sáng lắm
薄い暗い うすいくらい
Âm u
「TIỂU ÁM」
Đăng nhập để xem giải thích