Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小暗がり
こくらがり
dimness, dimly lit place
暗がり くらがり
bóng tối; chỗ tối
小暗い おぐらい こぐらい
mờ tối; mờ ảo; râm tối
手暗がり てくらがり
bóng tay (khi làm việc dưới đèn)
木暗がり こくらがり
darkness under the trees, dark place under the trees
薄暗がり うすくらがり
Lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem
小上がり こあがり
raised tatami-floored seating area (usu. in a Japanese restaurant), small separate dining room
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
「TIỂU ÁM」
Đăng nhập để xem giải thích