Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小暮千絵
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
絵 え
bức tranh; tranh
千千に ちじに
trong những mảnh