Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小月バイパス
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
バイパス バイパス
đường vòng
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
小草生月 おぐさおいづき
tháng 2 âm lịch
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo