Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小月教育航空群
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
教育 きょういく
giáo dục
航空 こうくう
hàng không.
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.