Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小月駅
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
小の月 しょうのつき
tháng âm lịch dưới 30 ngày
小望月 こもちづき
trăng mười bốn (trăng vào đêm 14 âm lịch, ngay trước đêm rằm)
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
小草生月 おぐさおいづき
tháng 2 âm lịch
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
嘉月 かげつ
tháng 3 âm lịch