Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小杉二郎
小杉 こすぎ
cây tuyết tùng nhỏ
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
一姫二太郎 いちひめにたろう
 con gái đâù lòng là tốt nhất
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
最小二乗 さいしょうにじょう さいしょうじじょう
bình phương nhỏ nhất