Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小杉保夫
小杉 こすぎ
small cedar
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
夫婦保険 ふうふほけん
bảo hiểm hôn nhân
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).