Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
原紙 げんし
bản gốc
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân