Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小杉焼
小杉 こすぎ
cây tuyết tùng nhỏ
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
米杉 べいすぎ ベイスギ
tuyết tùng đỏ
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
杉石 すぎせき
sugilite, lavulite
杉苔 すぎごけ
rêu tóc