Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松崎軍次
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
軍備縮小 ぐんびしゅくしょう
sự giảm cắt lực lượng quân sự
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)