小松引き
こまつひき「TIỂU TÙNG DẪN」
☆ Danh từ
Collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)

小松引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小松引き
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小引 しょういん
mở đầu ngắn; tóm tắt lời nói đầu
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
小弓引 こゆみひき
short-bow archery contest