Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松江里子
小松 こまつ
cây thông nhỏ
里子 さとご
con nuôi.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
小子 しょうし
trẻ em
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
アレカやし アレカ椰子
cây cau