Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
小人 しょうにん こびと しょうじん こども
đứa trẻ; nhi đồng.
清算人 せいさんにん せいさんじん
người thực hiện công việc thanh lý sau khi công ty giải thể