Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松清廉
清廉 せいれん
sự thanh liêm; liêm khiết; công minh
清廉な せいれんな
thanh liêm.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
清廉潔白 せいれんけっぱく
sự thanh bạch và liêm khiết
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)