Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松祭り
小松 こまつ
cây thông nhỏ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
祭り まつり
hội hè.
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
港祭り みなとまつり
chuyển liên hoan
大祭り おおまつり
lễ hội lớn; đại lễ hội