Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小松美智子
小智 しょうち
sự cạn nghĩ; sự hiểu biết nông cạn
小松 こまつ
cây thông nhỏ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
小子 しょうし
trẻ em
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)