Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày
小行列 しょうぎょうれつ
ma trận con
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài