小行列
しょうぎょうれつ「TIỂU HÀNH LIỆT」
Ma trận con
小行列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小行列
小行列式 しょうぎょうれつしき
định thức con
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
行列 ぎょうれつ
hàng người; đoàn người; đám rước
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ゼロ行列 ゼロぎょうれつ
ma trận 0
帯行列 おびぎょうれつ
ma trận hình đai