Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林修 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
小声 こごえ
giọng nhỏ và thấp, giọng thì thầm
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
林 はやし りん
rừng thưa
声 こえ
tiếng; giọng nói
小傷補修用塗料 しょうきずほしゅうようとりょう
sơn sửa chữa vết xước nhỏ
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm