小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
穏健 おんけん
ôn hoà; không quá khích; điều độ; điềm đạm; điềm tĩnh
健診 けん しん
kiểm tra sức khỏe