Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林公一
公有林 こうゆうりん
rừng công cộng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
小一 しょういち
đầu tiên - sinh viên năm (của) một trường phổ thông cơ sở
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
公敵一号 こうてきいちごう おおやけてきいちごう
kẻ thù chung không. 1