Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和林檎 わりんご ワリンゴ
táo Nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和小物 わこもの
phụ kiện đi kèm khi mặc kimono
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
之 これ
Đây; này.
小春日和 こはるびより
thu muộn; mùa thu nhẹ dầm mưa dãi gió