Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林喜光
小四喜 シャオスーシー しょうスーシー
winning hand consisting of three kongs or pungs of winds and a pair of the fourth wind
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
林 はやし りん
rừng thưa
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
喜捨 きしゃ
sự bố thí; bố thí