Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
林 はやし りん
rừng thưa
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
堂守 どうもり
người giữ đền
死守 ししゅ
sự tử thủ, sự liều chết để bảo vệ
関守 せきもり
người quản lý hàng rào
順守 じゅんしゅ
tuân theo
家守 やもり
Thằn Lằn, (thạch sùng)