Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
原生林 げんせいりん
rừng nguyên sinh
小生 しょうせい
cái tôi
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
森林再生 しんりんさいせい
Tái sinh rừng.