Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹林 じゅりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
紅樹林 こうじゅりん
rừng ngập mặn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
針葉樹林 しんようじゅりん
rừng lá kim.
硬葉樹林 こうようじゅりん
sclerophyll forest, sclerophyllous forest, hardwood forest
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng