Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林正次
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
小正月 こしょうがつ
khoảng rằm tháng giêng (khoảng thời gian từ 14 đến 16 tháng giêng âm lịch)
小平次元 こだいらじげん
kích thước kodaira
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
正則一次変換 せーそくいちじへんかん
biến đổi tuyến tính thông thường
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp