次元正則化
じげんせいそくか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kích thước chính quy hóa (vật lý)

Bảng chia động từ của 次元正則化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 次元正則化する/じげんせいそくかする |
Quá khứ (た) | 次元正則化した |
Phủ định (未然) | 次元正則化しない |
Lịch sự (丁寧) | 次元正則化します |
te (て) | 次元正則化して |
Khả năng (可能) | 次元正則化できる |
Thụ động (受身) | 次元正則化される |
Sai khiến (使役) | 次元正則化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 次元正則化すられる |
Điều kiện (条件) | 次元正則化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 次元正則化しろ |
Ý chí (意向) | 次元正則化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 次元正則化するな |
次元正則化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 次元正則化
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
正則一次変換 せーそくいちじへんかん
biến đổi tuyến tính thông thường
次元 じげん
chiều
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên