Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小林清栄
清栄 せいえい
lời chúc sức khỏe và thành đạt (trong thư)
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
小児栄養障害 しょうにえいようしょうがい
rối loạn dinh dưỡng ở trẻ em
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
林 はやし りん
rừng thưa
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing