清栄
せいえい「THANH VINH」
☆ Danh từ
Lời chúc sức khỏe và thành đạt (trong thư)

清栄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清栄
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
栄華 えいが
vinh quang; sự huy hoàng; sự uy vệ; sự xa hoa; sự hiển đạt
栄冠 えいかん
vương miện; vòng nguyệt quế
栄達 えいたつ
thanh danh; sự vinh hiển; sự tiến bộ; sự hiển đạt