Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
小規模ビジネス しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
日本農林規格 にほんのうりんきかく
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
小規模金融 しょうきぼきんゆう
tài chính vi mô
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc