Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小規模ビジネス
しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
規模 きぼ
qui mô
小規模金融 しょうきぼきんゆう
tài chính vi mô
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
小規模金融機関 しょうきぼきんゆうきかん
secondary bank
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất
Đăng nhập để xem giải thích