Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
林産 りんさん
lâm sản
農林部 のうりんぶ
bộ nông lâm.
農林省 のうりんしょう
林務官 りんむかん
cán bộ kiểm lâm
林産物 りんさんぶつ
những sản phẩm rừng