林務官
りんむかん「LÂM VỤ QUAN」
☆ Danh từ
Cán bộ kiểm lâm

林務官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林務官
林務 りんむ
lâm nghiệp
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
商務官 しょうむかん
thương vụ.
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
医務官 いむかん
nhân viên y tế
法務官 ほうむかん
cơ quan pháp lí
弁務官 べんむかん
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)