林産
りんさん「LÂM SẢN」
☆ Danh từ
Lâm sản

林産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林産
林産物 りんさんぶつ
những sản phẩm rừng
林産品 りんさんひん
lâm sản.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
農林水産省 のうりんすいさんしょう
Bộ nông lâm thủy sản Nhật Bản
農林水産大臣 のうりんすいさんだいじん
Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
林 はやし りん
rừng thưa