Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
小道 こみち しょうけい
đường (dẫn); ngõ hẻm
彦 ひこ
boy
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
森林鉄道 しんりんてつどう
đường sắt dùng vận chuyển lâm sản (như gỗ...)