Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小歌 こうた
(từ kỷ nguyên heian về phía trước) đánh máy (của) bài hát đại chúng, ngược với oouta lễ độ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
里子 さとご
con nuôi.
子守歌 こもりうた
bài hát ru trẻ.
小子 しょうし
trẻ em
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.