Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鷹 こたか
Chim săn mồi nhỏ
小鷹狩 こたかがり
falconry (using small hawks or falcons)
鷹 たか タカ
chim ưng
之 これ
Đây; này.
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
鷹派 たかは
săn bắt hoặc đảng phái hardline
鷹詞 たかことば
falconry term
兀鷹 はげたか
Chim kền kền.