Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小心 しょうしん
nhát gan, dễ sợ hãi
小心な しょうしんな
hẹp bụng
小心者 しょうしんもの しょうしんしゃ
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心理小説 しんりしょうせつ
tiểu thuyết tâm lý
中心小体 ちゅうしんしょうたい
trung thể (trong tế bào)
小心姑息 しょうしんこそく
nhút nhát, lẩn tránh