Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗かずまた
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
倦まず弛まず うまずたゆまず
nỗ lực không ngừng nghỉ
土栗 つちぐり ツチグリ
nấm sao đất hút ẩm, nấm sao đất phong vũ biểu
毬栗 いがぐり
hạt dẻ trong vỏ
栗飯 くりめし
cơm hạt dẻ
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u