Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小栗かずまた
栗色小鴨 くりいろこがも クリイロコガモ
Anas aucklandica (một loài chim trong họ Vịt)
倦まず弛まず うまずたゆまず
nỗ lực không ngừng nghỉ
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
小恥ずかしい しょうはずかしい
cảm thấy một nhỏ bé (i.e. very) bối rối;(một nhỏ bé) đáng xấu hổ
先ず先ず まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
片栗 かたくり カタクリ
(hoa) màu tím hình chóp
もかまわず もかまわず